Có 2 kết quả:

封閉 fēng bì ㄈㄥ ㄅㄧˋ封闭 fēng bì ㄈㄥ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to seal
(2) to close
(3) to confine
(4) to seal off
(5) to close down
(6) sealed
(7) confined
(8) closed
(9) unreceptive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to seal
(2) to close
(3) to confine
(4) to seal off
(5) to close down
(6) sealed
(7) confined
(8) closed
(9) unreceptive

Bình luận 0